ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | 2.5L 4x2 MT LT | 2.5L VGT 4x2 AT LT | 2.5L 4x4 AT LTZ |
Loại động cơ |
Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo |
Diesel, 2.5L, DI, DOHC, VGT, Turbo |
Diesel, 2.8L, DI, DOHC, Turbo |
Công suất cực đại (hp / rpm) |
161/3600 |
180/3600 |
180/3600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) |
380/2000 |
440/2000 |
500/2000 |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Cài cầu bằng điện |
Không |
Không |
Có |
Loại nhiên liệu |
Dầu Diesel |
Dầu Diesel |
Dầu Diesel |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
800 |
800 |
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG | 2.5L 4x2 MT LT | 2.5L VGT 4x2 AT LT | 2.5L 4x4 AT LTZ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4887 x 1902 x 1848 |
4887 x 1902 x 1848 |
4887 x 1902 x 1852 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,845 |
2,845 |
2,845 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1570 / 1588 |
1571 / 1588 |
1570 / 1588 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
219 |
221 |
Khối lượng bản thân (Kg) |
1,994 |
1,994 |
2,150 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) |
2,605 |
2,605 |
2,735 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.9 |
5.9 |
5.9 |
Kích thước lốp |
255/65R17 |
255/65R17 |
265/60R18 |
Kích thước lốp dự phòng |
245/70R16 |
245/70R16 |
245/70R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
76 |
76 |
76 |
AN TOÀN | 2.5L 4x2 MT LT | 2.5L VGT 4x2 AT LT | 2.5L 4x4 AT LTZ |
Hệ thống phanh: Trước/ sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (PBA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống chống lật (ARP) |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không |
Không |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Không |
Không |
Có |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo va chạm phía trước |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo xe lệch làn đường |
Không |
Không |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau |
Không |
Không |
Có |
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn |
Có |
Có |
Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống túi khí |
02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên) |
02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên) |
02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên) |
Chìa khóa mã hóa |
Có |
Có |
Có |
Khóa an toàn hai nấc |
Không |
Có |
Không |
Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm |
Có |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT | 2.5L 4x2 MT LT | 2.5L VGT 4x2 AT LT | 2.5L 4x4 AT LTZ |
Ốp lưới tản nhiệt |
Màu đen bóng |
Màu đen bóng |
Crôm |
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Không |
Không |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED |
Không |
Không |
Có |
Đèn sương mù trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Đèn phanh thứ ba dạng LED |
Không |
Không |
Có |
Gạt mưa trước tự động |
Không |
Không |
Có |
Gạt mưa sau gián đoạn |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe |
Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe |
Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm |
Ốp viền chân kính cửa sổ |
Màu đen |
Màu đen |
Crôm |
Tay nắm cửa |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Chỉ crôm trang trí |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí |
Có |
Có |
Có |
Bậc lên xuống |
Có |
Có |
Có |
Thanh trang trí nóc xe |
Không |
Không |
Có |
Chìa khóa điều khiển từ xa |
Có |
Có |
Có |
La zăng hợp kim nhôm |
17 Inch |
17 Inch |
18 Inch |
La zăng dự phòng hợp kim nhôm |
16 Inch |
16 Inch |
16 Inch |
Chắn bùn trước/sau |
Có |
Có |
Có |
NỘI THẤT | 2.5L 4x2 MT LT | 2.5L VGT 4x2 AT LT | 2.5L 4x4 AT LTZ |
Nội thất |
Nỉ, Hai tông màu đen/xám |
Nỉ, Hai tông màu đen/xám |
Da, Hai tông màu đen/xám |
Vô lăng bọc da |
Không |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói |
Không |
Không |
Có |
Tấm chắn nắng trong xe |
Tích hợp gương |
Tích hợp gương |
Tích hợp gương & đèn |
Đèn trần trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2 |
Có |
Có |
Có |
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Ngăn để đồ dưới ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp kệ nghỉ tay ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Hộp đựng kính |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm trần xe |
Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên |
Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên |
Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên |
Tay nắm cột A |
Có |
Có |
Có |
Lẫy mở cửa trong xe |
Màu bạc |
Màu bạc |
Crôm |
TIỆN NGHI | 2.5L 4x2 MT LT | 2.5L VGT 4x2 AT LT | 2.5L 4x4 AT LTZ |
Khởi động từ xa |
Không |
Không |
Có |
Trợ lực lái |
Thủy lực |
Điện |
Điện |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng |
Có |
Có |
Có |
Ga tự động (Cruise control) |
Không |
Không |
Có |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống thông tin giải trí |
Màn hình cảm ứng 7'', kết hợp Mylink, 4 loa |
Màn hình cảm ứng 7'', kết hợp Mylink, 4 loa |
Màn hình cảm ứng 8'', kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp |
Điều hòa trước |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Tự động |
Điều hòa sau độc lập |
Có |
Có |
Có |
Lọc gió điều hòa |
Có |
Có |
Có |
Sấy kính sau |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng |
Không |
Không |
Có |
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40 |
Có |
Có |
Có |
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50 |
Có |
Có |
Có |
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Ngăn xếp đồ cốp sau |
Không |
Không |
Có |
Hộp dụng cụ |
Có |
Có |
Có |
MÀU NGOẠI THẤT | 2.5L 4x2 MT LT | 2.5L VGT 4x2 AT LT | 2.5L 4x4 AT LTZ |
Đen đẳng cấp (GB0) |
Có |
Có |
Có |
Trắng lịch lãm (GAZ) |
Có |
Có |
Có |
Trắng Ngọc Trai (GP5) |
Có |
Có |
Có |
Đỏ quyền lực (GG2) |
Có |
Có |
Có |
Bạc kiêu hãnh (GAN) |
Có |
Có |
Có |
Xám hoàng gia (GYM) |
Có |
Có |
Có |
Xám thời thượng (GUN) |
Có |
Có |
Có |
Xanh cá tính (G8P) |
Có |
Có |
Có |
GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ | 2.5L 4x2 MT LT | 2.5L VGT 4x2 AT LT | 2.5L 4x4 AT LTZ |
Giá bán lẻ khuyến nghị (VNĐ - gồm VAT) |
885.000.000 ₫ |
925.000.000 ₫ |
1.066.000.000 ₫ |